STT |
HỌ TÊN |
SBD |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhật |
A23 |
49 Ưng Bình, thành phố Huế |
2 |
Nguyễn Thành Nhân |
A22 |
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
3 |
Hồ Anh Tuấn |
A37 |
Phú An, Phú Vang, TT Huế
|
4 |
Nguyễn Thị Ái Linh |
A44 |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
5 |
Phan Anh Tiến |
A33 |
43KCC Xuân Diệu, thành phố Huế
|
6 |
Hoàng Thị Kim Chung |
A05 |
335 Nguyễn Sinh Cung, TP Huế
|
7 |
Hồ Ngọc Vàng |
A40 |
Phong Hải, Phong Điền, TT Huế
|
8 |
Nguyễn Thị Diệu |
B05 |
Điền Hòa, Phong Điền TT Huế
|
9 |
Phạm Văn Nhân |
B22 |
Thủy Châu, Hương Thủy, TT Huế |
10 |
Huỳnh Thị Mỹ |
A20 |
Hải Dương, Hương Trà, TT Huế |
11 |
Nguyễn Thị Khánh Hòa |
A11 |
18 Tống Duy Tân, thành phố Huế |
12 |
Trần Vũ Trường Phong |
A27 |
21 Ngô Đức Kế, thành phố Huế |
13 |
Phan Văn Thành |
B26 |
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế |
14 |
Trần Thị Kiều |
A13 |
Gio An, Gio Linh, Quảng Trị |
15 |
Nguyễn Việt Hoàng |
B34 |
Thủy Thanh. Hương Thủy, TT Huế |
16 |
Võ Khắc Hoàng Mỹ |
B20 |
71 Thân Nhân Trung, Hương Thủy |
17 |
Nguyễn Hữu Lễ |
A14 |
Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị |
18 |
Võ Phương Anh Lợi |
B17 |
12/1 Bảo Quốc, thành phố Huế
|
* Danh sách gồm 18 thí sinh
bảng A: 12 Thí sinh
bảng B: 6 Thí sinh
Huế, ngày 14 tháng 4 năm 2013
TRƯỞNG BAN TỔ CHỨC
Lê Tân |